--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Susan B. Anthony chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hệ từ
:
(triết học, ngôn ngữ học) Copula
+
frilled
:
có diềm bằng vải xếp nếp
+
auditory
:
(thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giácauditory organ cơ quan thính giácauditory never dây thần kinh thính giác
+
lượt thượt
:
như lướt thướt